|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se gorger
![](img/dict/02C013DD.png) | [se gorger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se gorger de nourriture | | ngốn thức ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se gorger de lecture | | ngốn sách đọc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy; ngập đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au moment de la mousson, les rizières se gorgent d'eau | | vào kì gió mùa, ruộng lúa ngập đầy nước |
|
|
|
|